EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biaxial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biaxial
biaxial /bai'æksiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) hai trục
@biaxial
lưỡng trục, song trục
← Xem thêm từ biassing
Xem thêm từ bib →
Từ vựng liên quan
ax
axial
b
bi
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…