EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bibbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bibbing
bib /bib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái yếm dãi (của trẻ con)
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
to be in one's best bib and tucker
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
nội động từ
uống nhiều, uống luôn miệng
← Xem thêm từ bibbers
Xem thêm từ bible →
Từ vựng liên quan
b
bi
bib
bin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…