ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bibbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bibbing


bib /bib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái yếm dãi (của trẻ con)
  yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
to be in one's best bib and tucker
  diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

nội động từ


  uống nhiều, uống luôn miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…