EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bights
bight /bait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
khúc uốn (con sông)
vịnh
vòng, thòng lọng (dây)
← Xem thêm từ bight
Xem thêm từ bigin →
Từ vựng liên quan
b
bi
big
bight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…