ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bights


bight /bait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
  khúc uốn (con sông)
  vịnh
  vòng, thòng lọng (dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…