EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bigoted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bigoted
bigoted /'bigətid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tin mù quáng
← Xem thêm từ bigot
Xem thêm từ bigotries →
Từ vựng liên quan
b
bi
big
bigot
go
got
ot
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…