EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bilious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bilious
bilious /'biljəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
← Xem thêm từ bilingual
Xem thêm từ biliously →
Từ vựng liên quan
b
bi
iou
li
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…