ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biologic


biologic /,baiə'lɔdʤik/ (biological) /,baiə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sinh vật học
biologic warfare → chiến tranh vi trùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…