EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
BIS
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
BIS
BIS
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Ngân hàng thanh toán quốc tế
+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS
← Xem thêm từ birthwort
Xem thêm từ bis →
Từ vựng liên quan
b
bi
bis
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…