EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blains
blain /blein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) mụn mủ, mụn rộp
← Xem thêm từ blain
Xem thêm từ blamable →
Từ vựng liên quan
ai
b
bl
blain
in
ins
la
lain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…