EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleach
bleach /bli:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tẩy trắng, chuội (vải)
← Xem thêm từ blazons
Xem thêm từ bleached →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
ch
ea
each
lea
leach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…