ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bleach

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bleach


bleach /bli:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tẩy trắng, chuội (vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…