ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bled


bled /bled/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mụn nước, mụn phỏng (ở da)
  bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
  (kỹ thuật) rỗ không khí
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…