EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bled
bled /bled/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mụn nước, mụn phỏng (ở da)
bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
(kỹ thuật) rỗ không khí
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
← Xem thêm từ bleats
Xem thêm từ bleed →
Từ vựng liên quan
b
bl
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…