EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blistery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blistery
blistery /'blistəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp
← Xem thêm từ blisters
Xem thêm từ blithe →
Từ vựng liên quan
b
bl
blister
er
is
li
list
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…