EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blokes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blokes
bloke /blouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
(the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng
← Xem thêm từ bloke
Xem thêm từ blond →
Từ vựng liên quan
b
bl
bloke
lo
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…