ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blokes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blokes


bloke /blouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) gã, chàng
  (thông tục) người cục mịch, người thô kệch
  (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…