EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blurrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blurrier
blurry
Phát âm
Ý nghĩa
xem blur
← Xem thêm từ blurred picture
Xem thêm từ blurriest →
Từ vựng liên quan
b
bl
blur
er
lur
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…