ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blurring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blurring


blur /blə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
  vết mực, vết ố
  (nghĩa bóng) bết nhơ
to cast a blur on someone's name
  làm ô danh ai

ngoại động từ


  làm mờ đi, che mờ
mist blur red view
  sương mù làm cảnh vật mờ đi
  làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. However, when it comes to modern cross-dressing, some drag queens face opposition from the community for blurring gender norms.


Xem tất cả câu ví dụ về blur /blə:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…