ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blush


blush /blʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đỏ mặt (vì thẹn)
  ánh hồng, nét ửng đỏ
the blush of morn → ánh hồng của buổi ban mai
  cái nhìn, cái liếc mắt
at the first blush → lúc mới nhìn thấy lần đầu
'expamle'>to bring blushes to someone's cheeks
to put somebody to the blush
  làm cho ai thẹn đỏ mặt

nội động từ


  đỏ mặt (vì thẹn)
=for shame → thẹn đỏ mặt
  thẹn
  ửng đỏ, ửng hồng

Các câu ví dụ:

1. “Why are these videos made for children when even adults have to blush while watching them.


Xem tất cả câu ví dụ về blush /blʌʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…