ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boa


boa /'bouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con trăn Nam mỹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

Các câu ví dụ:

1. The city of boa Vista, capital of the Brazilian border state of Roraima, has received 35,000 Venezuelan immigrants in the past two years, swelling its population by more than 10 percent.


Xem tất cả câu ví dụ về boa /'bouə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…