ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bode


bode /boud/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  báo trước
to bode ill → báo trước điềm gở
to bode well → báo trước điềm hay
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…