EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bode
bode /boud/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
báo trước
to bode ill
→ báo trước điềm gở
to bode well
→ báo trước điềm hay
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide
← Xem thêm từ bod
Xem thêm từ boded →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…