EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bodgie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bodgie
bodgie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950)
← Xem thêm từ bodes
Xem thêm từ bodhidharma →
Từ vựng liên quan
b
bo
bod
dg
gi
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…