ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodgie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodgie


bodgie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…