ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bodily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bodily


bodily /'bɔdili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt
bodily pain → đau đớn về thể xác
* phó từ
  đích thân
to come bodily → đích thân đến
  toàn thể, tất cả
the audience rose bodily → tất cả cử toạ đều đứng dậy

Các câu ví dụ:

1. The viral disease that infects all pig species through bodily fluids such as blood and mucus and causes hemorrhagic fever has been found at two farms in Trang Bom and Nhon Trach districts close to HCMC.


Xem tất cả câu ví dụ về bodily /'bɔdili/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…