EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bog
bog /bɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũng lây, đầm lầy, bãi lầy
động từ
sa lầy; làm sa lầy
to get bogged down
→ bị sa lầy
← Xem thêm từ boffin
Xem thêm từ bogbean →
Từ vựng liên quan
b
bo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…