EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boldly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boldly
boldly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
táo bạo, liều lĩnh
trơ trẽn, trâng tráo
← Xem thêm từ boldface
Xem thêm từ boldness →
Từ vựng liên quan
b
bo
bold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…