EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bolter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bolter
bolter /'boultə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy sàng
danh từ
con ngựa lồng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng
← Xem thêm từ bolted
Xem thêm từ bolting →
Từ vựng liên quan
b
bo
bolt
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…