EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bony 14016
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bony /'bouni/
Phát âm
Xem phát âm bony »
Ý nghĩa
tính từ
nhiều xương
bony fish
→ cá nhiều xương
to xương (người)
giống xương; rắn như xương
Xem thêm bony »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…