boo /bu:/ (booh) /bu:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ê, ê, ê'expamle'> (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
=to boo a dog out → đuổi con chó ra
* thán từ
ê, ê, ê'expamle'> (tiếng la phản đối, chế giễu)