ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boos


boo /bu:/ (booh) /bu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  ê, ê, ê'expamle'> (tiếng la phản đối, chế giễu)

ngoại động từ


  la ó (để phản đối, chế giễu)
  đuổi ra
=to boo a dog out → đuổi con chó ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…