EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boozed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boozed
booze /bu:z/ (bouse) /bu:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự say sưa; bữa rượu tuý luý
to be on the booze
→ uống say tuý luý
rượu
nội động từ
uống say tuý luý
← Xem thêm từ booze-up
Xem thêm từ boozer →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
booze
ooze
oozed
oz
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…