EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
botch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
botch
botch /bɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc làm vụng, việc làm hỏng
to make a botch of something
→ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
sự chấp vá, sự vá víu
ngoại động từ
làm vụng, làm hỏng, làm sai
chấp vá, vá víu (cái gì)
← Xem thêm từ botany
Xem thêm từ botched →
Từ vựng liên quan
b
bo
ch
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…