EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boudoirs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boudoirs
boudoir /'bu:dwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng the, phòng khuê
← Xem thêm từ boudoir
Xem thêm từ bouffant →
Từ vựng liên quan
b
bo
boudoir
do
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…