EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bourbons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bourbons
bourbon /'buəbən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ phản động
rượu uytky ngô
← Xem thêm từ bourbon
Xem thêm từ bourdon →
Từ vựng liên quan
b
bo
bourbon
on
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…