EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bourgeois
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bourgeois
bourgeois /'buəʤwa:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tư sản
tính từ
(thuộc) giai cấp tư sản
trưởng giả
danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8
tính từ
(ngành in) cỡ 8
← Xem thêm từ bourg
Xem thêm từ Bourgeoisie →
Từ vựng liên quan
b
bo
bourg
is
ou
our
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…