ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bout


bout /baut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lần, lượt, đợi
a bout of fighting → một đợt chiến đấu
  cơn (bệnh); chầu (rượu)
a bad coughing bout → cơn ho rũ rượi
a dringking bout → một chầu say bí tỉ
  cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
a bout with the enemy → cuộc chiến đấu với kẻ địch
a bout with the gloves → cuộc so găng
this bout
  nhân dịp này

Các câu ví dụ:

1. Doctor Nguyen Trung Nguyen, director of the poison control center of Bach Mai Hospital in Hanoi, said Friday the deceased was elderly, has many background diseases and had suffered a serious bout of poisoning consuming Minh Chay vegan pate.


Xem tất cả câu ví dụ về bout /baut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…