ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bozo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bozo


bozo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
You mean the bozo with the glasses? →Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…