ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ br

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng br


br

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Hoả xa Anh quốc (British Rails)
  thuộc về Anh quốc (British)
  tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…