ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bs


bs

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Cử nhân khoa học (Bachelor of Science)
  Tiêu chuẩn của Anh (British Standard)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…