EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bs
bs
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Cử nhân khoa học (Bachelor of Science)
Tiêu chuẩn của Anh (British Standard)
← Xem thêm từ bryophytic
Xem thêm từ BS == backspace →
Từ vựng liên quan
b
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…