ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bubblier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bubblier


bubbly /'bʌbli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm

danh từ


  (từ lóng) rượu sâm banh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…