EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bubbly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bubbly
bubbly /'bʌbli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm
danh từ
(từ lóng) rượu sâm banh
← Xem thêm từ bubbling
Xem thêm từ bubbly-jock →
Từ vựng liên quan
b
bl
bub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…