ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buckling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buckling


buckling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cá bẹ hun khói cho đến khi chín

Các câu ví dụ:

1. On the other side, Hoang of the defending champions cried for buckling under pressure at the most decisive moment of the tame.


Xem tất cả câu ví dụ về buckling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…