ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buff


buff /bʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da trâu, da bò
  màu vàng sẫm, màu da bò
in buff
  trần truồng
to strip to the buff
  lột trần truồng

tính từ


  bằng da trâu
  màu vàng sẫm, màu da bò

ngoại động từ


  đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
  gia công (da thú) cho mượt như da trâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…