EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bunder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bunder
bunder /'bʌndə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Anh, Ân bến cảng, ke
← Xem thêm từ bunde
Xem thêm từ bundist →
Từ vựng liên quan
b
bun
bund
bunde
er
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…