bundle /'bʌndl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bó
to be tied up in bundles → được buộc thành từng bó
bọc, gói
a bundle of clothes → một bọc quần áo
ngoại động từ
(+ up) bó lại
(+ up) bọc lại, gói lại
(+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
(+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
to bundle someone out of the house → tống cổ ai ra khỏi nhà
nội động từ
đi vội
to bundle off → cuốn gói ra đi
@bundle
(Tech) bó, chùm, cả bộ
@bundle
chùm, mớ, bó; (tô pô) không gian phân thớ
b. of cireles chùm đường tròn
b. of coefficients chùm hệ số
b. of conis chùm cônic
b. of lines (rays) chùm đường thẳng
b. of planes chùm mặt phẳng
b. of quadrics chùm quađric
b. of spheres chùm mặt cầu
fibre b. không gian phân thớ chính
principal fibre b. (tô pô) không gian phân thớ chính
simple b. chùm đơn, phân thớ đơn
sphere b. chùm mặt cầu
tangent b. chùm tiếp tuyến
tensorr b. chùm tenxơ