bung /bʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
danh từ
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
'expamle'>to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(úc) (từ lóng) chết
vỡ nợ
=to go bung → chết, vỡ nợ
Các câu ví dụ:
1. Also included in the list of top 5 stadiums are Australian Stadium in Sydney, Gelora bung Karno Stadium in Jakarta, Indonesia, Bukit Jalil in Kuala Lumpur, Malaysia and Rajamangala Stadium in Bangkok, Thailand.
Xem tất cả câu ví dụ về bung /bʌɳ/