bunker /'bʌɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
(hàng hải) đổ (than vào kho)
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Các câu ví dụ:
1. When the war broke out, the first lesson children were taught was to dig tunnels and bunkers.
Xem tất cả câu ví dụ về bunker /'bʌɳkə/