ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bunkers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bunkers


bunker /'bʌɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
  (quân sự) boongke
  hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

ngoại động từ


  (hàng hải) đổ (than vào kho)
  (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

Các câu ví dụ:

1. When the war broke out, the first lesson children were taught was to dig tunnels and bunkers.


Xem tất cả câu ví dụ về bunker /'bʌɳkə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…