ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bunny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bunny


bunny /'bʌɳni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuấy 6

Các câu ví dụ:

1. Thao, a street seller, shows her fans and bunny headbands to bar goers on Bui Vien Street in Saigon on May 16, 2020.

Nghĩa của câu:

Thảo, một người bán hàng rong, khoe chiếc quạt và băng đô hình chú thỏ của mình cho những người đi bar trên phố Bùi Viện, Sài Gòn vào ngày 16/5/2020.


Xem tất cả câu ví dụ về bunny /'bʌɳni/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…