ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buns


bun /bʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
  búi tóc nhỏ
to have (get) a bun on
  ngà ngà say
to take the bun
  (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người

danh từ


  chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…