ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buoyage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buoyage


buoyage /'bɔiidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…