EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buoyage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buoyage
buoyage /'bɔiidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao
← Xem thêm từ buoy
Xem thêm từ buoyancy →
Từ vựng liên quan
age
b
buoy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…