EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bupa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bupa
bupa
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân (British United Provident Association)
← Xem thêm từ buoys
Xem thêm từ bur →
Từ vựng liên quan
b
pa
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…