EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burbot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burbot
burbot /'bə:bət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tuyết sông
← Xem thêm từ burbly
Xem thêm từ burden →
Từ vựng liên quan
b
bo
bur
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…