ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burgling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burgling


burgle /'bə:gləraiz/ (burgle) /'bə:gl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…