ex. Game, Music, Video, Photography

Buried.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buried. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

buried.

Nghĩa của câu:

buried


Ý nghĩa

@buried
- (Tech) chôn, ngầm (dưới đất)
@bury /'beri/
* ngoại động từ
- chôn, chôn cất; mai táng
=to be buried alive+ bị chôn sống
- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
=to be buried under snow+ bị chôn vùi dưới tuyết
=to bury one's hands in one's pockets+ đút tay vào túi
- quên đi
!to bury the hatchet
- giảng hoà, làm lành
!to bury oneself in the country
- ở ẩn dật nơi thôn dã
!to bury oneself in one's books
- vùi đầu vào sách vở
!to be buried in thought (in memories of the past)
- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
!to have buried a relative
- đã mất một người thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…