ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buries


bury /'beri/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chôn, chôn cất; mai táng
to be buried alive → bị chôn sống
  chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
to be buried under snow → bị chôn vùi dưới tuyết
to bury one's hands in one's pockets → đút tay vào túi
  quên đi
to bury the hatchet
  giảng hoà, làm lành
to bury oneself in the country
  ở ẩn dật nơi thôn dã
to bury oneself in one's books
  vùi đầu vào sách vở
to be buried in thought (in memories of the past)
  mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
to have buried a relative
  đã mất một người thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…