EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bust-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bust-up
bust-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân
← Xem thêm từ bust
Xem thêm từ bustard →
Từ vựng liên quan
b
bus
bust
st
up
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…